Có 2 kết quả:

鬼天气 guǐ tiān qì ㄍㄨㄟˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ鬼天氣 guǐ tiān qì ㄍㄨㄟˇ ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

awful weather

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

awful weather

Bình luận 0